Có 2 kết quả:
細作 xì zuò ㄒㄧˋ ㄗㄨㄛˋ • 细作 xì zuò ㄒㄧˋ ㄗㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
gián điệp
Từ điển Trung-Anh
(1) police spy
(2) secret agent
(2) secret agent
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
gián điệp
Từ điển Trung-Anh
(1) police spy
(2) secret agent
(2) secret agent
Bình luận 0